tài khoản Facebook (account) đã được xác minh và sử dụng để chạy quảng cáo hoặc seeding.

Trong ngữ cảnh Facebook và quảng cáo, "via" thường được dùng để chỉ tài khoản Facebook (account) đã được xác minh và sử dụng để chạy quảng cáo hoặc seeding.

Trong tiếng Anh, "via" không phải là một thuật ngữ chính thức, nhưng có thể được diễn giải theo các cách sau:

"Facebook Verified Account" – Tài khoản Facebook đã xác minh.
"Aged Facebook Account" – Tài khoản Facebook lâu năm (nếu via cổ).
"Pre-used Facebook Account" – Tài khoản Facebook đã từng được sử dụng.
"Facebook Advertising Account" – Nếu via được dùng để chạy quảng cáo.

Trong giới marketing và MMO, người ta vẫn dùng "via" như một thuật ngữ riêng, nhưng nếu muốn dịch sang tiếng Anh một cách tự nhiên, bạn có thể nói:

📌 "Buying Facebook verified accounts for ads" (Mua tài khoản Facebook đã xác minh để chạy quảng cáo).
📌 "High-trust Facebook accounts for marketing" (Tài khoản Facebook trust cao để làm marketing).

Bạn đang cần dùng từ "via" trong ngữ cảnh nào để mình hỗ trợ dịch sát nhất? 🚀